Có 2 kết quả:

兰花 lán huā ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ蘭花 lán huā ㄌㄢˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cymbidium
(2) orchid

Từ điển Trung-Anh

(1) cymbidium
(2) orchid